Characters remaining: 500/500
Translation

se dédire

Academic
Friendly

Từ "se dédire" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (pronominal verb) có nghĩa là "nuốt lời" hoặc "không giữ lời hứa". Khi ai đó "se dédire", họ thay đổi ý kiến hoặc không thực hiện những đã cam kết trước đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • "Se dédire" có thể hiểu là khi một người đã nói hoặc cam kết điều đó, nhưng sau đó lại không giữ lời hoặc quay ngược lại với điều đã nói.
  • Cách dùng này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không đáng tin cậy hoặc thiếu nhất quán.
Cấu trúc:
  • "Se dédire" thường được dùng với các thì khác nhau trong câu, ví dụ:
    • Je me dédis. (Tôi nuốt lời.)
    • Il s'est dédit. (Anh ấy đã nuốt lời.)
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il a promis de venir, mais il s'est dédit à la dernière minute. (Anh ấy đã hứa sẽ đến, nhưng đã nuốt lời vào phút chót.)
  2. Câu phức tạp:

    • Après avoir signé le contrat, elle s'est dédit de son engagement et a décidé de ne pas participer. (Sau khi ký hợp đồng, ấy đã nuốt lời cam kết quyết định không tham gia.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Se dédire" có thể được sử dụng trong các tình huống chính trị, kinh doanh, hoặc trong các mối quan hệ cá nhân, nơi việc không giữ lời có thể ảnh hưởng đến uy tín hoặc lòng tin của người khác.
  • Ví dụ: Dans le monde des affaires, se dédire peut avoir des conséquences graves. (Trong thế giới kinh doanh, việc không giữ lời có thểhậu quả nghiêm trọng.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • "Dédire" (không "se") có nghĩa là "nói ngược lại" không yếu tố tự động.
  • "Rétracter": có nghĩarút lại một tuyên bố hoặc cam kết, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa tiêu cực như "se dédire".
Từ đồng nghĩa:
  • "Se rétracter": cũng có nghĩarút lại lời nói hoặc cam kết.
  • "Renier": có nghĩatừ bỏ một điều đó trước đó đã thừa nhận hoặc cam kết.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Faire volte-face": có nghĩaquay ngược lại với lập trường, giống như việc nuốt lời.
  • "Prendre ses distances": có thể hiểugiữ khoảng cách, không tham gia vào một cam kết nào đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng "se dédire", hãy chú ý đến ngữ cảnh, có thể tạo ra ấn tượng xấu về người nói nếu họ thường xuyên thay đổi ý kiến hoặc không giữ lời hứa.

tự động từ
  1. nói phản lại, nói trái trước; phản cung (người chứng).
  2. nuốt lời, không giữ lời.
    • Se dédir de son engagement
      không giữ lời cam kết.

Comments and discussion on the word "se dédire"